P0061
|
TeenAgeCoder-Tính tổng gần đúng
|
|
14 |
P0062
|
TeenAgerCoder-Đếm số thỏa điều kiện, v1
|
|
41 |
P0063
|
TeenAgerCoder-Đếm số thỏa điều kiện, v2
|
|
31 |
P0064
|
TeenAgerCoder-Đếm số nguyên tố
|
|
33 |
P0065
|
TeenAgerCoder-Liệt kê số chia hết
|
|
40 |
P0066
|
TeenAgerCoder-Kiểm tra số nguyên tố
|
|
51 |
P0067
|
TeenAgerCoder-Tổng các chữ số
|
|
50 |
P0068
|
TeenAgerCoder-Số đối xứng
|
|
47 |
P0069
|
TeenAgerCoder-Phỏng đoán Collatz
|
|
36 |
P0070
|
TeenAgerCoder-Điền số A002522
|
|
29 |
P0071
|
TeenAgerCoder-Điền số A060544
|
|
25 |
P0072
|
TeenAgerCoder-Điểm yên ngựa
|
|
18 |
P0073
|
TeenAgerCoder-Đếm và liệt kê ước số
|
|
52 |
P0074
|
TeenAgerCoder-Tổng dãy số trừ max
|
|
46 |
P0075
|
TeenAgerCoder-Đếm số Lucas
|
|
29 |
P0076
|
TeenAgerCoder-Số hệ 10 sang hệ 16
|
|
48 |
P0077
|
TeenAgerCoder-In từ 1 đến N
|
|
97 |