Danh sách Sinh viên Khóa K35 chưa có số tài khoản
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA K35 CHƯA CÓ SỐ TÀI KHOẢN
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
|
1 |
11T6051033 |
Phan Huy |
Hiếu |
25/02/1993 |
Nam |
2 |
11T6051062 |
Nguyễn Thị |
Minh |
04/02/1993 |
Nữ |
3 |
11T6051101 |
Nguyễn Ngọc |
Thành |
03/05/1993 |
Nam |
4 |
11T6051104 |
Nguyễn Trương Bửu |
Thi |
01/03/1993 |
Nam |
5 |
11T6051106 |
Huỳnh Thị |
Thuỳ |
30/04/1992 |
Nữ |
6 |
11T6051123 |
Phạm Hữu |
Triển |
22/04/1992 |
Nam |
7 |
11T6051004 |
Phùng Văn |
Bình |
23/11/1990 |
Nam |
8 |
11T6051042 |
Tô Thị |
Hương |
01/03/1993 |
Nữ |
9 |
11T6051078 |
Trần Thị Mỹ |
Nhị |
10/12/1992 |
Nữ |
10 |
11T6051083 |
Trần Thị Thục |
Oanh |
30/04/1993 |
Nữ |
11 |
11T6081011 |
Đậu Thị |
Tình |
06/03/1993 |
Nữ |
12 |
11T3041009 |
Đinh Hồng Kim |
Cương |
15/12/1993 |
Nữ |
13 |
11T3041021 |
Nguyễn Trọng |
Đức |
27/08/1993 |
Nam |
14 |
11T3041017 |
Văn Tiến |
Dũng |
25/01/1993 |
Nam |
15 |
11T3041054 |
Lê Thị |
Loan |
09/03/1993 |
Nữ |
16 |
11T3041062 |
Lê Viết |
Minh |
21/12/1993 |
Nam |
17 |
11T3041066 |
Nguyễn Thị |
Nếp |
02/06/1993 |
Nữ |
18 |
11T3041172 |
Phùng Minh |
Nhựt |
19/01/1993 |
Nam |
19 |
11T3041092 |
Hồ Văn |
Ri |
02/09/1993 |
Nam |
20 |
11T6061008 |
Trần Thị Ngọc |
Diễm |
24/07/1992 |
Nữ |
21 |
11T6061011 |
Nguyễn Thuỳ |
Dung |
28/02/1993 |
Nữ |
22 |
11T6061027 |
Nguyễn Thị |
Hương |
27/08/1993 |
Nữ |
23 |
11T6061073 |
Lê Thừa |
Thiện |
30/07/1992 |
Nam |
24 |
11T6061082 |
Đoàn Viết |
Trung |
10/06/1992 |
Nam |
25 |
11T2031021 |
Phạm Cao Liên |
Công |
12/12/1992 |
Nam |
26 |
11T2031027 |
Hoàng Quốc |
Huy |
28/03/1993 |
Nam |
27 |
11T2031031 |
Phạm Xuân |
Lộc |
17/05/1993 |
Nam |
28 |
11T2021008 |
Tôn Thất Hoàng |
Minh |
22/09/1993 |
Nam |
29 |
11T3021032 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
15/04/1993 |
Nữ |
30 |
11T3021041 |
Nguyễn Thị Đức |
Hạnh |
02/01/1991 |
Nữ |
31 |
11T1051014 |
Nguyễn Hữu |
Đạt |
30/04/1991 |
Nam |
32 |
11T1051013 |
Phạm Hải |
Dương |
31/03/1992 |
Nam |
33 |
11T1051039 |
Nguyễn Thanh |
Long |
23/02/1993 |
Nam |
34 |
11T3031138 |
Nguyễn Đức |
Phùng |
04/12/1992 |
Nam |
35 |
11T1041151 |
Manilat Lattanavongsa |
|
15/04/1991 |
Nữ |
36 |
11T1041028 |
Hồ Đức |
Hiếu |
28/12/1993 |
Nam |
37 |
11T1041032 |
Trương Văn Vĩnh |
Hoàng |
09/10/1993 |
Nam |
38 |
11T1041041 |
Lê Hữu |
Lành |
19/10/1993 |
Nam |
39 |
11T1041026 |
Nguyễn Thị Nhật |
Hạnh |
21/05/1992 |
Nữ |
40 |
11T1041038 |
Nguyễn Tuấn |
Kha |
10/02/1993 |
Nam |
41 |
11T1041092 |
Trần Duy |
Thông |
18/09/1992 |
Nam |
42 |
11T1041113 |
Trần Quốc |
Văn |
29/06/1993 |
Nam |
43 |
11T1041114 |
Lê Hà Minh |
Viêm |
06/07/1992 |
Nam |
44 |
11T6021031 |
Phan Văn |
Tài |
01/02/1993 |
Nam |
45 |
11T6021038 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
20/12/1992 |
Nam |
46 |
11T1031017 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
22/10/1993 |
Nữ |
47 |
11T1031025 |
Đoàn Thị |
Linh |
01/01/1993 |
Nữ |
48 |
11T1031042 |
Vũ Kiều |
Vững |
25/09/1993 |
Nữ |
49 |
11T3011030 |
Huỳnh Văn |
Luyn |
12/07/1992 |
Nam |
50 |
11T3011031 |
Trương Thị Tuyết |
Ly |
26/03/1993 |
Nữ |
51 |
11T3011043 |
Huỳnh Thế |
Quốc |
18/12/1993 |
Nam |
52 |
11T3011110 |
Phạm Thị Phương |
Trinh |
11/06/1993 |
Nữ |
53 |
11T1021054 |
Tôn Thất Việt |
Ân |
08/05/1993 |
Nam |
54 |
11T1021137 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
13/10/1993 |
Nam |
55 |
11T1021051 |
Nguyễn Diệp |
Anh |
21/10/1993 |
Nam |
56 |
11T1021004 |
Hoàng Trọng |
Bình |
29/09/1989 |
Nam |
57 |
11T1021065 |
Trần Thiện |
Dương |
01/05/1992 |
Nam |
58 |
11T1021071 |
Phạm Xuân |
Hiếu |
23/12/1993 |
Nam |
59 |
11T1021074 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
04/07/1992 |
Nam |
60 |
11T1021023 |
Trần Đình Quốc |
Hùng |
10/10/1991 |
Nam |
61 |
11T1021028 |
Nguyễn Viết Vũ |
Lộc |
07/02/1992 |
Nam |
62 |
11T1021035 |
Nguyễn Văn |
Quý |
09/03/1992 |
Nam |
63 |
11T1021036 |
Nguyễn Nhật |
Sơn |
17/04/1993 |
Nam |
64 |
11T1021130 |
Hoàng Xuân |
Tuấn |
12/02/1989 |
Nam |
65 |
11T1021143 |
Phan Văn |
Vin |
24/09/1993 |
Nam |
66 |
11T1021053 |
Lê Xuân |
Ảo |
09/05/1992 |
Nam |
67 |
11T1021064 |
Nguyễn Thái |
Dương |
20/04/1992 |
Nam |
68 |
11T1021070 |
Nguyễn An |
Hiếu |
10/02/1993 |
Nam |
69 |
11T1021095 |
Phan Hữu |
Nguyên |
05/11/1991 |
Nam |
70 |
11T1011012 |
Phan Lê Nhật |
Duy |
06/12/1987 |
Nam |
71 |
11T1011036 |
Nguyễn Thị Diệu |
Trinh |
21/07/1993 |
Nữ |
72 |
11T1011040 |
Lê Quốc |
Vương |
27/12/1991 |
Nam |
73 |
11T1061003 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
12/04/1992 |
Nam |
74 |
11T1061019 |
Trần Văn |
Tài |
02/01/1993 |
Nam |
75 |
11T6031009 |
Võ Quốc |
Quyền |
07/11/1993 |
Nam |
76 |
11T6011018 |
Trần Thị Ngọc |
Nhãn |
15/12/1992 |
Nữ |
77 |
11T6041003 |
Phạm Thị |
Thuỳ |
14/06/1993 |
Nữ |