ĐỘI NGŨ CÁN BỘ
| 
 Stt  | 
 Họ và tên cán bộ  | 
 Chức danh, Học hàm, học vị  | 
 Bộ môn  | 
 Lý lịch khoa học  | 
| 
 1  | 
 Trần Thị Hồng Minh  | 
 GVC, TS  | 
 Lịch sử Đảng và Tư tưởng HCM  | 
|
| 
 2  | 
 Hà Lê Dũng  | 
 GVC, ThS  | 
 Triết học và Quản lý Nhà nước  | 
|
| 
 3  | 
 Nguyễn Tiến Dũng  | 
 GVCC, PGS.TS  | 
 Triết học và Quản lý Nhà nước  | 
|
| 
 4  | 
 Đào Thế Đồng  | 
 GVC, ThS  | 
 Lịch sử Đảng và Tư tưởng HCM  | 
|
| 
 5  | 
 Trần Thị Giang  | 
 GV, ThS  | 
 CNXHKH và Kinh tế chính trị  | 
|
| 
 6  | 
 Nguyễn Thị Thu Hà  | 
 GVC, ThS  | 
 Lịch sử Đảng và Tư tưởng HCM  | 
|
| 
 7  | 
 Nguyễn Thị Hiền  | 
 GVC, ThS  | 
 Lịch sử Đảng và Tư tưởng HCM  | 
|
| 
 8  | 
 Nguyễn Thị Hoa  | 
 GVC, TS  | 
 Lịch sử Đảng và Tư tưởng HCM  | 
|
| 
 9  | 
 Lê Viết Hùng  | 
 GV, TS  | 
 Lịch sử Đảng và Tư tưởng HCM  | 
|
| 
 10  | 
 Dư Thị Huyền  | 
 GVC, ThS  | 
 CNXHKH và Kinh tế chính trị  | 
|
| 
 11  | 
 Thái Thị Khương  | 
 GVC, TS  | 
 Triết học và Quản lý Nhà nước  | 
|
| 
 12  | 
 Ngô Đức Lập  | 
 GVC, TS  | 
 Lịch sử Đảng và Tư tưởng HCM  | 
|
| 
 13  | 
 Lê Bình Phương Luân  | 
 GVC, ThS  | 
 CNXHKH và Kinh tế chính trị  | 
|
| 
 14  | 
 Lâm Thái Bảo Ngân  | 
 GV, ThS  | 
 CNXHKH và Kinh tế chính trị  | 
|
| 
 15  | 
 Hoàng Trần Như Ngọc  | 
 GVC, TS  | 
 Lịch sử Đảng và Tư tưởng HCM  | 
|
| 16 | 
 Nguyễn Thế Phúc  | 
 GVC, TS  | 
 Triết học và Quản lý Nhà nước  | 
|
| 
 17  | 
 Nguyễn Thị Phương  | 
 GVC, ThS  | 
 Triết học và Quản lý Nhà nước  | 
|
| 
 18  | 
 Nguyễn Việt Phương  | 
 GVC, TS  | 
 Triết học và Quản lý Nhà nước  | 
|
| 
 19  | 
 Đặng Nữ Hoàng Quyên  | 
 GV, ThS  | 
 Lịch sử Đảng và Tư tưởng HCM  | 
|
| 
 20  | 
 Nguyễn Thị Kiều Sương  | 
 GVC, ThS  | 
 Triết học và Quản lý Nhà nước  | 
|
| 
 21  | 
 Lê Như Thanh  | 
 GVC, TS  | 
 Triết học và Quản lý Nhà nước  | 
 Xem chi tiết  | 
| 
 22  | 
 Nguyễn Thị Thắng  | 
 GVC, TS  | 
 CNXHKH và Kinh tế chính trị  | 
|
| 
 23  | 
 Trần Thị Hà Trang  | 
 GV, ThS  | 
 CNXHKH và Kinh tế chính trị  | 
|
| 
 24  | 
 Đào Thị Vinh  | 
 GV, ThS  | 
 CNXHKH và Kinh tế chính trị  | 
|
| 
 25  | 
 Nguyễn Thị Hoài Xuân  | 
 CV, ThS  | 
 Triết học và Quản lý Nhà nước  | 
 
  | 
