Danh sách ủng hộ 65 năm thành lập Khoa 5 (cập nhật đến hết ngày 24/3)
DANH SÁCH CÁ NHÂN, TẬP THỂ ỦNG HỘ 65 NĂM THÀNH LẬP KHOA
Ngày tháng | STT thu | STT chi | Nội dung | Ghi chú | Số tiền (vnđ) |
24/3/2022 | 224 |
Tập thể Lớp Lịch sử K29A |
Khoa Lịch sử |
8,000,000 |
|
24/3/2022 | 225 |
Anh Võ Hồng Việt |
CSV Sử K24A |
500,000 |
|
24/3/2022 | 226 |
Ô. Khương Duy |
CSV ĐPHK31 |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 227 |
B. Vũ Thị Hương Trà |
CSV ĐPHK35 |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 228 |
Tập thể Lớp Lịch sử K36 |
Khoa Lịch sử |
1,700,000 |
|
24/3/2022 | 229 |
B. Nguyễn Thị Hồng Nhung |
CSV ĐPHK35 |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 230 |
B. Nguyễn Thị Thùy Vy |
CSV ĐPH K40 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 231 |
Ô. Nguyễn Quốc Đạt |
CSV Sử K24A |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 232 |
Ông Nguyễn Việt Thắng, Thầy Hoàng Văn Hiển, và Nhóm ĐPH Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
15,000,000 |
|
24/3/2022 | 233 |
Tập thể Lớp Lịch sử K8 |
Khoa Lịch sử |
6,500,000 |
|
24/3/2022 | 234 |
Lớp cao học LSVN Quảng Bình Khóa 2020-2022 |
Khoa Lịch sử |
3,500,000 |
|
24/3/2022 | 235 |
Ô. Lê Tiến Công |
CSV Sử K22 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 236 |
B. Mai Thúy Bảo Hạnh |
Nguyên GV Khoa Lịch sử |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 237 |
B. Dương Thị Hoàng Anh |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 238 |
B. Trần Thị Hảo |
CSV Sử K34A |
300,000 |
|
24/3/2022 | 239 |
B. Văn Thị Mỹ Hạnh |
CSV Sử K34 |
300,000 |
|
24/3/2022 | 240 |
Ô. Phan Khắc Trung |
CSV Sử K22 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 241 |
Ô. Đặng Vinh Dự |
CSV Sử K26 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 242 |
B. Ngô Thị Thanh Hải |
CSV Sử K21 |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 243 |
Ô. Lê Hoài Đương |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 244 |
B. Nguyễn Thị Chiến |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 245 |
B. Lê Nguyễn Thụy Châu |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 246 |
Ô. Hồ Hữu Cân |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 247 |
Ô. Nguyễn Minh Đức |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 248 |
B. Thanh Hoa |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 249 |
B. Trương Thị Hoài Châu |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 250 |
B. Nhữ Thị Khang |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 251 |
B. Lệ Hà |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 252 |
B. Hải Thuận |
CSV Sử K27 |
200,000 |
|
24/3/2022 | 253 |
B. Trương Hoa |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 254 |
B. Nguyễn Thị Hoài Phúc |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 255 |
B. Võ Thị Hải Anh |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 256 |
B. Nguyễn Thị Thu Trang |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 257 |
Ô. Phạm Bá Đức |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 258 |
B. Lư Thúy Liên |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 259 |
B. Lê Nga |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 260 |
B. Nguyễn Vân |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 261 |
B. Hoàng Thị Thanh Quyên |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 262 |
B. Bùi Thị Thơm |
CSV Sử K27 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 263 |
Vợ chồng Thầy Nguyễn Mạnh Hà |
Khoa Lịch sử |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 264 |
B. Lê Thị Mỹ Dung |
CSV Sử K21 |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 265 |
B. Đỗ Lê Phương Mai |
CSV Sử K24 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 266 |
Tập thể lớp Sử K30B |
Khoa Lịch sử |
10,000,000 |
|
24/3/2022 | 267 |
Ô. Y Khum Lớp CH QLVH Gia Lai Khóa 2019-2020 |
|
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 268 |
Khoa lịch sử, Trường Đại học KHXH&NV, Đại học Quốc gia Hà Nội (Tặng Lẵng hoa) |
|
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 269 |
Tập thể Lớp Lịch sử K30A |
Khoa Lịch sử |
17,500,000 |
|
24/3/2022 | 270 |
Ô. Võ Văn Nam |
Cựu HVCH |
500,000 |
|
24/3/2022 | 271 |
B. Lê Thị Kim Dung |
CSV Sử K27 |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 272 |
Ô. Trần Ngọc Huấn |
CSV Sử K27 |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 273 |
Ô. Đặng Bá Cảnh |
CSV Sử K24A |
1,000,000 |
|
24/3/2022 | 274 |
Ô. Nguyễn Văn Thiện |
CSV Sử K36 |
500,000 |
|
24/3/2022 | 275 |
Tập thể Lớp Lịch sử K25A |
Khoa Lịch sử |
16,500,000 |
|
24/3/2022 | 276 |
Tập thể Lớp Lịch sử 16 |
Khoa Lịch sử |
10,000,000 |
|
24/3/2022 | 277 |
B. Trần Thị Trang |
CSV Sử K27 |
500.000 |