Các ngành đào tạo
1. Các ngành đào tạo Đại học:
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Chương trình đào tạo | Chuẩn đầu ra | Ghi chú |
1 | D220310 | Lịch sử | 123 | Xem chi tiết | Xem chi tiết | |
2 | D220213 | Đông phương học | 123 | Xem chi tiết | Xem chi tiết |
2. Các ngành đào tạo Sau đại học
- Đào tạo Thạc sĩ:
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Chương trình đào tạo | Chuẩn đầu ra | Ghi chú |
1 | 60220313 | Lịch sử Việt Nam | 61 | Xem chi tiết | Đang cập nhật | |
2 | 60220311 | Lịch sử Thế giới | 61 | Xem chi tiết | Đang cập nhật | |
3 | 60310310 | Dân tộc học | 61 | Xem chi tiết | Đang cập nhật | |
4 | Quản lý văn hóa | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
- Đào tạo Nghiên cứu sinh:
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Chương trình đào tạo | Chuẩn đầu ra | Ghi chú |
1 | 62220313 | Lịch sử Việt Nam | 8 | Xem chi tiết | Đang cập nhật | |
2 | 62220311 | Lịch sử Thế giới | 8 | Xem chi tiết | Đang cập nhật | |
3 | 62310310 | Dân tộc học | 8 | Xem chi tiết | Đang cập nhật |
Update: Chí Ngàn