P0036
|
TeenAgerCoder-Tỷ số điểm thi
|
Kỹ thuật lập trình I
|
56 |
P0061
|
TeenAgeCoder-Tính tổng gần đúng
|
|
14 |
P0064
|
TeenAgerCoder-Đếm số nguyên tố
|
|
33 |
P0070
|
TeenAgerCoder-Điền số A002522
|
|
29 |
P0071
|
TeenAgerCoder-Điền số A060544
|
|
25 |
P0072
|
TeenAgerCoder-Điểm yên ngựa
|
|
18 |
P0074
|
TeenAgerCoder-Tổng dãy số trừ max
|
|
46 |
P0075
|
TeenAgerCoder-Đếm số Lucas
|
|
29 |
P0076
|
TeenAgerCoder-Số hệ 10 sang hệ 16
|
|
48 |